Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) |
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Giá giảm 25% (AUD/Sản phẩm) |
||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 3,560 | 2,670 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 3,860 | 2,890 | ||
King single (107x203 cm) | 4,380 | 3,280 | ||
Double (138x188 cm) | 4,670 | 3,500 | ||
Queen (153x203 cm) | 5,310 | 3,980 | ||
King (183x203 cm) | 6,580 | 4,930 | ||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 3,740 | 2,800 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 4,050 | 3,030 | ||
King single (107x203 cm) | 4,600 | 3,450 | ||
Double (138x188 cm) | 4,900 | 3,670 | ||
Queen (153x203 cm) | 5,580 | 4,180 | ||
King (183x203 cm) | 6,910 | 5,180 | ||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 3,740 | 2,800 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 4,050 | 3,030 | ||
King single (107x203 cm) | 4,600 | 3,450 | ||
Double (138x188 cm) | 4,900 | 3,670 | ||
Queen (153x203 cm) | 5,580 | 4,180 | ||
King (183x203 cm) | 6,910 | 5,180 | ||
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) |
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Giá giảm 25% (AUD/Sản phẩm) |
||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 4,320 | 3,240 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 4,650 | 3,480 | ||
King single (107x203 cm) | 5,340 | 4,000 | ||
Double (138x188 cm) | 5,770 | 4,320 | ||
Queen (153x203 cm) | 6,650 | 4,980 | ||
King (183x203 cm) | 8,320 | 6,240 | ||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 4,540 | 3,400 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 4,880 | 3,660 | ||
King single (107x203 cm) | 5,610 | 4,200 | ||
Double (138x188 cm) | 6,060 | 4,540 | ||
Queen (153x203 cm) | 6,980 | 5,230 | ||
King (183x203 cm) | 8,740 | 6,550 | ||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 4,540 | 3,400 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 4,880 | 3,660 | ||
King single (107x203 cm) | 5,610 | 4,200 | ||
Double (138x188 cm) | 6,060 | 4,540 | ||
Queen (153x203 cm) | 6,980 | 5,230 | ||
King (183x203 cm) | 8,740 | 6,550 | ||
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) |
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Giá giảm 25% (AUD/Sản phẩm) |
||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 5,170 | 3,870 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 5,580 | 4,180 | ||
King single (107x203 cm) | 6,490 | 4,860 | ||
Double (138x188 cm) | 7,120 | 5,340 | ||
Queen (153x203 cm) | 8,130 | 6,090 | ||
King (183x203 cm) | 10,260 | 7,690 | ||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 5,430 | 4,070 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 5,860 | 4,390 | ||
King single (107x203 cm) | 6,810 | 5,100 | ||
Double (138x188 cm) | 7,480 | 5,610 | ||
Queen (153x203 cm) | 8,540 | 6,400 | ||
King (183x203 cm) | 10,770 | 8,070 | ||
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3 | ||||
Single (92x188 cm) | 5,430 | 4,070 | ||
Extra large single (92x203 cm) | 5,860 | 4,390 | ||
King single (107x203 cm) | 6,810 | 5,100 | ||
Double (138x188 cm) | 7,480 | 5,610 | ||
Queen (153x203 cm) | 8,540 | 6,400 | ||
King (183x203 cm) | 10,770 | 8,070 |
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) |
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Single size (92x188 cm) | 8,490 |
Extra large single (92x203 cm) | 9,210 |
King single (107x203 cm) | 10,520 |
Double (138x188 cm) | 12,220 |
Queen (153x203 cm) | 14,150 |
King (183x203 cm) | 17,530 |
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) |
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Single size (92x188 cm) | 10,050 |
Extra large single (92x203 cm) | 10,840 |
King single (107x203 cm) | 12,480 |
Double (138x188 cm) | 14,610 |
Queen (153x203 cm) | 16,700 |
King (183x203 cm) | 21,420 |
(Rộng x dài x dày) | Gồm gối + Vỏ bọc gối Coolflex + Vỏ bọc gối Classic | ||
---|---|---|---|
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Giá giảm 25% khi mua gối KYMDAN (USD/Sản phẩm) |
||
Gối Kymdan Pillow IYASHI (48x28x7cm) | 160 | 120 | |
Gối Kymdan Pillow PressureFree Plus (60x38x12 cm) | 340 | 250 | |
Gối Kymdan Pillow Glory Air (60 x 38 x 8.5-5.5-8 cm) | 260 | 190 | |
Gối Kymdan Pillow PressureFree Air (60 x 38 x 8 cm) | 260 | 190 | |
(Dài x rộng) | Gồm gối + Vỏ bọc gối Coolflex + Vỏ bọc gối Classic | ||
Giá bán lẻ (AUD/Sản phẩm) |
Giá giảm 25% khi mua gối KYMDAN (USD/Sản phẩm) |
||
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Mini (D 65 x R 14 cm) | 240 | 180 | |
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Small (D 75 x R 20 cm) | 430 | 320 | |
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Medium (L 105 x D 20,5 cm) | 640 | 480 | |
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Large (D 110 x R 22 cm) | 770 | 570 |