Quý Khách không có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Bảng giá các sản phẩm
nệm và gối kymdan
Từ 01 tháng 03, 2024 đến 28 tháng 04, 2024
Nệm Kymdan Deluxe
Đơn vị tính: AUD/Sản phẩm
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3
Single (92x188 cm) 3,560
Extra large single (92x203 cm) 3,860
King single (107x203 cm) 4,380
Double (138x188 cm) 4,670
Queen (153x203 cm) 5,310
King (183x203 cm) 6,580
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3
Single (92x188 cm) 3,740
Extra large single (92x203 cm) 4,050
King single (107x203 cm) 4,600
Double (138x188 cm) 4,900
Queen (153x203 cm) 5,580
King (183x203 cm) 6,910
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3
Single (92x188 cm) 3,740
Extra large single (92x203 cm) 4,050
King single (107x203 cm) 4,600
Double (138x188 cm) 4,900
Queen (153x203 cm) 5,580
King (183x203 cm) 6,910
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3
Single (92x188 cm) 4,320
Extra large single (92x203 cm) 4,650
King single (107x203 cm) 5,340
Double (138x188 cm) 5,770
Queen (153x203 cm) 6,650
King (183x203 cm) 8,320
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3
Single (92x188 cm) 4,540
Extra large single (92x203 cm) 4,880
King single (107x203 cm) 5,610
Double (138x188 cm) 6,060
Queen (153x203 cm) 6,980
King (183x203 cm) 8,740
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3
Single (92x188 cm) 4,540
Extra large single (92x203 cm) 4,880
King single (107x203 cm) 5,610
Double (138x188 cm) 6,060
Queen (153x203 cm) 6,980
King (183x203 cm) 8,740
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 1 (SDH): Khối lượng riêng vật liệu foam 175-200 kg/m3
Single (92x188 cm) 5,170
Extra large single (92x203 cm) 5,580
King single (107x203 cm) 6,490
Double (138x188 cm) 7,120
Queen (153x203 cm) 8,130
King (183x203 cm) 10,260
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 2 (SH): Khối lượng riêng vật liệu foam 180 - 210 kg/m3
Single (92x188 cm) 5,430
Extra large single (92x203 cm) 5,860
King single (107x203 cm) 6,810
Double (138x188 cm) 7,480
Queen (153x203 cm) 8,540
King (183x203 cm) 10,770
Tỷ trọng (density) foam cấp độ 3 (SSH): Khối lượng riêng vật liệu foam 190 - 220 kg/m3
Single (92x188 cm) 5,430
Extra large single (92x203 cm) 5,860
King single (107x203 cm) 6,810
Double (138x188 cm) 7,480
Queen (153x203 cm) 8,540
King (183x203 cm) 10,770
Nệm Kymdan Special Deluxe Pillow Top
Đơn vị tính: AUD/Sản phẩm
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Single size (92x188 cm) 8,490
Extra large single (92x203 cm) 9,210
King single (107x203 cm) 10,520
Double (138x188 cm) 12,220
Queen (153x203 cm) 14,150
King (183x203 cm) 17,530
Độ dày nệm (Rộng x dài x dày) Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Single size (92x188 cm) 10,050
Extra large single (92x203 cm) 10,840
King single (107x203 cm) 12,480
Double (138x188 cm) 14,610
Queen (153x203 cm) 16,700
King (183x203 cm) 21,420
GỐI NẰM KYMDAN VÀ GỐI ÔM KYMDAN
Đơn vị tính: AUD/Sản phẩm
(Rộng x dài x dày) Gồm gối + Vỏ bọc gối Coolflex + Vỏ bọc gối Classic
Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Gối Kymdan Pillow IYASHI (48x28x7cm) 160
Gối Kymdan Pillow PressureFree Plus (60x38x12 cm) 340
Gối Kymdan Pillow Glory Air (60 x 38 x 8.5-5.5-8 cm) 260
Gối Kymdan Pillow PressureFree Air (60 x 38 x 8 cm) 260
(Dài x rộng) Gồm gối + Vỏ bọc gối Coolflex + Vỏ bọc gối Classic
Giá bán lẻ
(AUD/Sản phẩm)
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Mini (D 65 x R 14 cm) 240
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Small (D 75 x R 20 cm) 430
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Medium (L 105 x D 20,5 cm) 640
Gối Ôm Kymdan SoftTouch Large (D 110 x R 22 cm) 770

Xin chân thành cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm Kymdan